Hi vọng những bài từ vựng như này sẽ cung cấp cho các bạn một lượng từ vựng kha khá – và dễ học dễ nhớ.
1. | 흡연에 대한 규제 | quy chế về hút thuốc |
2. | N 이/가 강화되다 | N được tăng cường |
3. | 흡연자 | người hút thuốc |
4. | 비흡연자 | người không hút thuốc |
5. | 간접흡연 | hút thuốc một cách gián tiếp |
6. | N 을/를 방지하다 | ngăn chặn N |
7. | 취지 | mục đích |
8. | 시행되다 | được tiến hành |
9. | 암 | ung thư |
10. | 심장질환 | bệnh tim |
11. | 수많은 질환 | nhiều thứ bệnh |
12. | N 을/를 일으시키다 | gây ra N |
13. | 이미 | từ trước |
14. | 의학적인 근거와 사례 | căn cứ y học và trường hợp thực tế |
15. | 입중되다 | được chứng minh |
16. | 담배 연기 | khói thuốc |
17. | 간접 흡연자 | người hút thuốc gián tiếp |
18. | 질병이 생기다 | xuất hiện bệnh |
19. | 해악 | ảnh hưởng xấu |
20. | 금연홍보 | tuyên truyền cấm hút thuốc |
21. | 금연구역 확대 | mở rộng khu vực cấm hút thuốc |
22. | 금연 캠페인 | chiến dịch cấm hút thuốc |
23. | 공공장소 | địa điểm công cộng |
24. | 흡연 시(흡연을 할 때) | khu hút thuốc |
25. | 과태료를 부과하다 | phạt tiền |
26. | 의식 향상 | nâng cao ý thức |
27. | 자유권이 없어지다 | quyền tự do bị biến mất |
28. | 제도의 취지 | mục đích của chế độ |
29. | 신체적 재산적 피해 | thiệt hại về mặt tài sản và thân thế |
30. | 인상을 하다 | tăng |
31. | 담배에 부과되는 세금 | thuế đánh lên thuốc hút |
32. | N 을/를 유도하다 | dẫn dắt dẫn dụ. |
Chúc các bạn học tốt!
Theo:blogkimchi.com