Dưới đây là một số từ vựng tiếng Hàn chủ đề về nông nghiệp
갯벌 | ruộng vừng |
거름 | phân bón |
건어물 | cá khô |
건조장 | sân phơi |
경작지 | đất canh tác |
고기잡이 | cái lưới, dụng cụ bắt cá |
곡물 | ngũ ,cốc |
공구 | công cụ |
과수원 | vườn hoa quả |
귀농 | về làm vườn |
그루갈이 (이모작) | trồng hai vụ |
근해어업 | đánh bắt ven bờ |
기르다 | nuôi |
기름지다 | màu mỡ, phì nhiêu |
낙농업 | ngành nuôi gia súc lấy sữa |
낚 | câu cá |
낚시꾼 | người đi câu |
낚시질 | câu cá |
낚싯대 | cần câu |
낚싯밥 | mồi câu |
낚싯줄 | dây câu |
난류 | dòng nước ấm |
낫 | cái liềm |
농가 | nhà nông |
농기구 | máy làm nông |
농민(농부, 농사꾼) | nông dân |
농사일 | việc đồng áng |
농약 | thuốc trừ sâu |
농어민 | nông ngư dân |
농업용수 | nước dùng cho nông nghiệp |
농원 | nông trường, trang trại |
농작물 | cây công nghiệp |
농장 | nông trường |
농축산물 | hàng nông súc sản |
누에치기 | nuôi tằm |
도살 | giết mổ gia súc |
도살장 | lò mổ |
모내기 | gieo mạ |
목장 | trang trại nuôi |
목초지 | trang trại cỏ |
목축업 | nghề súc sản |
물고기 | cá |
미끼 | mồi, miếng mồi |
민물낚시 | câu cá nước ngọt |
바다낚시 | câu cá biển |
방아 | cái cối |
벼농사 | trồng lúa |
볍씨 | hạt thóc |
Chúc các bạn học tốt!