Lần trước mọi người đã học từ vựng tiếng Hàn chủ đề nông nghiệp phần 1, hãy cùng nhau tiếp tục tìm hiểu về từ vựng tiếng Hàn chủ đề nông nghiệp.
사닥다리 | cái thang |
농장집 | nhà nông |
소 | bò |
암소 | bò cái |
농부 | nông dân |
당나귀 | lừa |
들 | đồng ruộng |
수닭 | gà trống |
문 | cửa |
말 | ngựa |
수확하다 | thu hoạch |
돼지 | lợn |
따다 | hái |
암닭 | gà mái |
갈다 | trồng trọt |
닭장 | ổ gà |
짜다 | vắt |
염소 | dê núi |
논밭 | ruộng đất |
양 | cừu |
사과 나무 | cây táo |
새끼양 | cừu non |
트랙터 | máy kéo |
거위 | ngỗng |
허수 아비 | người rơm |
과수원 | vườn cây ăn quả |
과수 | cây ăn quả |
농가 | trang trại |
가축 사료 지하 저장고 | tháp ủ thức ăn |
헛간 | kho thóc |
목초지 | đồng cỏ |
농부 | người chủ trại |
농가 마당 | sân nuôi gà vịt quanh nhà kho |
울터리 | hàng rào |
가축 | gia súc |
건초 | cỏ khô |
쇠스랑 | cây xỉa (rơm rạ khô ) |
트랙터 | máy kéo |
들판 | cánh đồng |
콤바인 | máy liên hiệp, máy đập giập |
일렬 | hàng cây |
말 | con ngựa |
울타리 안으로 몰아넣다 | bãi quây gia súc |
여물통 | máng ăn ( cho vật nuôi) |
가마 | cái bao |
가마니 | cái rổ |
가축 | gia súc |
개량종 | giống lai |
Chúc các bạn học tốt!