Các bạn đã thử học từ vựng qua những từ đồng nghĩa tiếng Hàn thông dụng chưa? Hãy cùng áp dụng phương pháp học từ mới qua những từ đồng nghĩa dưới đây bạn nhé!
Những từ đồng nghĩa tiếng Hàn thông dụng
những từ tiếng hàn phát âm giống tiếng việt nhỏ
STT | Từ đồng nghĩa tiếng Hàn | Ý nghĩa |
01 | 바꾸다 – 변경하다-갈다 | Thay đổi |
02 | 거의 – 대부분 | Gần như – Đa số |
03 | 계속 =지속 = 끊임없이 = 꾸준히 | Liên tục, đều đặn |
04 | 노력하다 = 애를 쓰다 | Nỗ lực |
05 | 포기하다 = 그만하다 = 그만두다 | Bỏ cuộc , từ bỏ |
06 | 극복하다 = 이기다 | Khắc phục, vượt qua |
07 | 기르다 = 키우다 | Nuôi |
08 | 꼭 = 반드시 = 어김없이 = 틀림없이 | Nhất định |
09 | 단장하다 = 꾸미다 = 가꾸다 | Làm đẹp |
10 | 동일하다 = 같다 | Giống |
11 | 드디어 = 마침내 | Cuối cùng |
12 | 미루다 = 연기하다 | Bị hoãn |
13 | 발생하다 = 생기다 | Phát sinh |
14 | 보호하다 = 지키다 | Bảo vệ |
15 | 부족하다 =모자라다 | Thiếu |
16 | 고르다 = 선택 = 뽑다 | Lựa chọn |
17 | 사고하다 = 생각하다 | Suy nghĩ |
18 | 성취하다 =성공하다 = 이루다 | Thành công |
19 | 부담이 되다 = 어깨가 무겁다 | Gánh nặng |
20 | 어색하다 = 서먹하다 | Ngượng ngụng |
21 | 절약하다 = 아끼다 | Tiết kiệm |
22 | 제외하다 = 빼다 | Loại trừ |
23 | 주도하다 = 이끌다 | Hướng dẫn |
24 | 정리하다 = 치우다 | Sắp xếp, dọn dẹp |
Nguồn: tienghankosei.edu.vn