Mời các bạn tiếp tục tìm hiểu từ vựng tiếng Hàn về cuộc sống chủ đề: Đổi, Trả hàng qua bài viết dưới đây!
Từ vựng tiếng Hàn về cuộc sống: Đổi, trả hàng
từ vựng tiếng hàn thông dụng
STT | Từ vựng tiếng Hàn về cuộc sống: Đổi, trả hàng | Ý nghĩa |
1 | 불량품 | Hàng hỏng hóc |
2 | 신제품 | Hàng mới |
3 | 고장 나다 | Hư hỏng |
4 | 교환하다 | Đổi lại |
5 | 망가지다 | Bị hỏng |
6 | 바뀌다 | Đổi |
7 | 반품하다 | Trả lại hàng |
8 | 변심하다 | Đổi ý |
9 | 파손되다 | Bị lỗi |
10 | 환불하다 | Hoàn tiền |
11 | 라벨을 훼손하다 | Làm hỏng nhãn mác |
12 | 교환 | Đổi hàng |
13 | 환불이 가능하다 | Có thể hoàn tiền |
14 | 바느질이 잘못 되다 | Khâu vá sai, may đi lỗi |
15 | 변심으로 인한 환불 | Hoàn lại tiền vì đổi ý |
16 | 수리 서비스를 받다 | Nhận dịch vụ sửa chữa |
17 | 얼룩이 있다 | Có vết bẩn |
18 | 영수증 분실하다 | Bỏ mất hóa đơn |
19 | 옷이 꽉 끼다/헐렁하다 | Áo chật/ áo rộng |
20 | 유통기한이 지나다 | Qua hạn sử dụng |
21 | 음식이 상하다 | Thức ăn bị hỏng |
22 | 이물질이 들어 있다 | Có chứa chất lạ |
23 | 작동이 안 되다 | Không vận hành được |
24 | 전원이 켜지지 않다 | Không tắt nguồn điện được |
25 | 제품을 개봉하다 | Phát hành sản phẩm |
26 | 포장을 뜯다 | Bóc gói Hàng |
27 | 품질이 떨어지다 | Chất lượng lượng kém |
Nguồn: tienghankosei.edu.vn